Theo thống kê, gần một nửa số doanh nghiệp không xác định các thước đo để theo dõi sự thành công của quá trình chuyển đổi kỹ thuật số của họ. Các công ty cần các chỉ số đo lường (Key Performance Indicator - KPI) được xác định trước để theo dõi xem liệu các phương pháp kỹ thuât tốt nhất có đang được thực hiện hay không và quá trình chuyển đổi kỹ thuật số có đang tạo ra giá trị như dự kiến hay không.

Trong bài viết này, Unic sẽ trình bày 6 KPI hàng đầu có thể giúp doanh nghiệp bạn theo dõi sự thành công trong hành trình chuyển đổi kỹ thuật số của mình dễ dàng hơn.

1Phân tích lợi ích chi phí của việc áp dụng kỹ thuật số.

Áp dụng kỹ thuật số có nghĩa là tận dụng các công cụ kỹ thuật số với khả năng tối đa của chúng cho mục tiêu mong muốn. 

  • Ví dụ: Giả sử doanh nghiệp của bạn bắt đầu sử dụng chatbots để cải thiện dịch vụ khách hàng. Kết quả / lợi ích bạn đạt được với công nghệ kỹ thuật số này là gì? 
  • Ví dụ: bao nhiêu phần trăm tuân thủ của người tiêu dùng được giải quyết bằng cách sử dụng một chatbot? Tỷ lệ hài lòng của khách hàng bị ảnh hưởng như thế nào khi triển khai này? Bằng cách tự động hóa dịch vụ khách hàng, doanh nghiệp tiết kiệm được bao nhiêu tiền?

Ngoài ra, các công ty nên xem xét chi phí chuyển đổi kỹ thuật số, chẳng hạn như chi phí phát triển và triển khai chatbot (bao gồm chuẩn bị dữ liệu đào tạo, xây dựng mô hình chú thích dữ liệu, thử nghiệm, lập phiên bản dữ liệu và giám sát)

2Tỷ suất hoàn vốn của chuyển đổi kỹ thuật số

Tỷ suất hoàn vốn (Return on investment - ROI) Bạn nên đo lường ROI của các công nghệ mới mà bạn tích hợp vào các quy trình kinh doanh trên chiến lược tổ chức tổng thể của mình. Không phải mọi khoản đầu tư chuyển đổi kỹ thuật số đều có thể mang lại kết quả mong muốn cho tổ chức và không phải mọi kết quả tích cực đều có tác động như nhau. Lợi ích của các công nghệ bạn kết hợp vào tổ chức của mình phải lớn hơn chi phí sử dụng tài nguyên như thời gian và vốn đầu tư đã bỏ ra.

Bạn có thể đánh giá lợi tức trên ROI của khoản đầu tư kỹ thuật số của mình bằng cách theo dõi cách các công cụ kỹ thuật số bạn đưa vào quy trình kinh doanh cải thiện mục tiêu chiến lược của mình, cho dù đó là tiết kiệm chi phí hay cải thiện trải nghiệm khách hàng. 

  • Ví dụ: Có sự gia tăng về số lượng khách hàng, hoặc có sự cải thiện trong trải nghiệm của khách hàng không?

Cũng nên xác định các thước đo đầu tư và giá trị và thiết lập khung thời gian để đạt được các mục tiêu đã định trước.

3. Số tương tác của người dùng

Mức độ tương tác của người dùng có nghĩa là số lượng khách hàng tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Tương tác tốt cung cấp thông tin về việc liệu khách hàng của bạn có đang sử dụng công nghệ của bạn hay không. Có ba chỉ số tương tác của người dùng để đo lường số lượng người dùng tương tác với dịch vụ hoặc sản phẩm của bạn:

  • Người dùng hoạt động hàng ngày (Daily active users - DAU) đo lường tổng số người đăng nhập và tương tác với một sản phẩm hoặc ứng dụng cụ thể vào một ngày nhất định.
  • Người dùng hoạt động hàng tuần (Weekly active users - WAU) là số người tương tác với một ứng dụng hoặc nền tảng trong một tuần.
  • Người dùng hoạt động hàng tháng (Monthly active users - MAU) là số người truy cập hoặc tương tác với một sản phẩm trong một tháng.

Số lượng khách hàng tuân thủ mỗi tháng: Nếu công ty của bạn có ít người theo dõi hơn mà không giảm số lượng người dùng hoạt động hàng tháng, điều đó có nghĩa là sự hài lòng của khách hàng đang tăng lên.

4. Khả năng chuyển đổi kỹ thuật số

Cơ sở hạ tầng CNTT của tổ chức và trình độ kỹ năng của nhân viên là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi kỹ thuật số. Sự thành công của việc tích hợp công nghệ mới vào tổ chức tỷ lệ thuận với mức độ trưởng thành về kỹ thuật số của tổ chức. Các công nghệ đã được sử dụng và kỹ năng kỹ thuật số (trình độ kỹ năng của nhân viên sẽ sử dụng các công cụ mới) là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến mức độ trưởng thành về kỹ thuật số của tổ chức.

5. Đánh giá độ tin cậy của chuyển đổi kỹ thuật số

Việc chuyển từ quy trình hoạt động dựa trên quy trình thủ công sang mô hình kinh doanh kỹ thuật số có thể gây ra các vấn đề về bảo mật cho tổ chức. Bạn phải đánh giá tính khả dụng của tổ chức (khả năng khách hàng tiếp cận sản phẩm hoặc dịch vụ khi họ cần), bảo mật (khách hàng tin rằng dữ liệu của họ sẽ được tổ chức xử lý an toàn) và hiệu suất hệ thống để nhận thấy các vấn đề tiềm ẩn về độ tin cậy.

6. Năng suất của nhân viên

Năng suất của nhân viên đề cập đến sản lượng trên mỗi nhân viên trong tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định. Sau khi chuyển đổi kỹ thuật số thành công, khối lượng công việc mà nhân viên thực hiện dự kiến sẽ tăng lên. Bằng cách theo dõi năng suất của nhân viên (sự cải thiện về thời gian hoàn thành công việc của nhân viên), bạn có thể đo lường hiệu quả của quá trình chuyển đổi kỹ thuật số của mình.

  • Ví dụ: khi các nhiệm vụ cơ bản hơn được tự động hóa như tự động hóa chụp tài liệu, nhân viên có thể tập trung vào các nhiệm vụ năng suất hơn.