LOW CODE LÀ GÌ
Vậy, low-code là gì và nó có những lợi ích gì? Hãy cùng UNIC tìm hiểu trong bài viết này nhé!
1. Low code là gì?
Low-code là một phương pháp phát triển phần mềm trực quan giúp đẩy nhanh việc phát triển ứng dụng thông qua việc giảm thiểu việc lập trình thủ công. Giao diện đồ họa người dùng và tính năng kéo và thả của một nền tảng low-code tự động hóa các khía cạnh của quá trình phát triển, loại bỏ sự phụ thuộc vào các phương pháp lập trình máy tính truyền thống.
Các nền tảng low-code giúp phổ biến hóa phát triển ứng dụng, đặc biệt là cho các "nhà phát triển" không chuyên - tức là người ít kinh nghiệm lập trình. Những công cụ này cho phép nhân viên lập trình hỗ trợ kinh doanh theo nhiều cách như giúp giảm tải khối lượng công việc của phòng IT, giảm thiểu sự tồn tại của các ứng dụng "bóng" (shadow IT) và nắm giữ quyền sở hữu hơn về quy trình quản lý kinh doanh (BPM).
Bên cạnh đó, nền tảng phát triển low-code cũng sẽ hỗ trợ cho các lập trình viên có kinh nghiệm hơn. Bởi vì nó yêu cầu ít hoặc không yêu cầu kinh nghiệm lập trình, low-code cho phép linh hoạt hơn trong nền tảng lập trình của một nhà phát triển. Ví dụ, một số ứng dụng kinh doanh yêu cầu kiến thức về một ngôn ngữ lập trình cụ thể và hạn chế lựa chọn nhân viên lập trình hơn. Bằng cách này, các nền tảng low-code cho phép rút ngắn vòng đời phát triển ứng dụng và sẽ hoàn thành dự án nhanh hơn.
Đại dịch COVID-19 khiến nhu cầu tự động hóa quy trình và ưu tiên các sáng kiến biến đổi số trong kinh doanh tăng cao. Các nền tảng low-code đáp ứng nhu cầu này, giúp tối ưu hóa luồng công việc và gia tăng các dự án tự động hóa. Theo Gartner, thị trường toàn cầu về các công nghệ phát triển low-code dự kiến sẽ tăng 22,6% và sẽ đạt 13,8 tỷ USD vào năm 2021. Dự đoán trong năm 2023, sẽ có hơn 50% các công ty vừa và lớn sẽ áp dụng nền tảng ứng dụng low-code (theo báo cáo Magic Quadrant).
Mô hình low-code giúp rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm, từ đó tiết kiệm được nguồn lực sẵn có. Cả nhà phát triển và chuyên nghiệp đều được hưởng lợi từ các chức năng của nó, chẳng hạn như môi trường phát triển tích hợp trực quan (IDE), xây dựng dữ liệu tích hợp APIs và các mẫu mã code. Tất cả các chức năng của các công cụ low-code này đều cải thiện quy trình DevOps.
2. Phân biệt giữa Low-code và no-code
Forrester phân biệt giữa low-code và no-code dựa trên đối tượng người dùng cuối mà chúng nhắm đến. Trong khi các nền tảng ứng dụng low-code (LCAP) phạm vi rộng, phục vụ cả lập trình viên chuyên nghiệp và không chuyên. Do đó, các nền tảng ứng dụng low-code chủ yếu phục vụ các nhà phát triển toàn thời gian và bán thời gian. Còn đối với các sản phẩm no-code nhắm đến chủ yếu là người dùng kinh doanh, cho phép họ tạo ứng dụng tùy chỉnh mà không cần kỹ năng và kiến thức phát triển chuyên môn.
Tương tự như low-code, nền tảng phát triển no-code (NCDP) cho phép người dùng tạo các ứng dụng doanh nghiệp thông qua giao diện kéo và thả thay vì lập trình bằng tay truyền thống. Cả hai nền tảng low-code và no-code đều được xây dựng để tăng tốc tự động hóa quy trình cũng như đạt được tính mở rộng trên các quy trình đó.
Hạn chế chính của nền tảng no-code là mặc dù có thể giảm thiểu shadow IT, nhưng cũng có thể “mở đường” cho nó phát triển. Nếu người dùng kinh doanh xây dựng và chỉnh sửa phần mềm mà không có sự giám sát chuyên môn từ phía bộ phận CNTT, thì có thể gây ra các luồng công việc bổ sung để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu suất, chất lượng và bảo mật thông tin.
Khi nhiều đơn vị áp dụng low-code, ngành CNTT sẽ thay đổi theo nhiều hướng mà chưa thể dự đoán trước được. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của UNIC để cập nhật những tin tức công nghệ mới nhất nhé!
Liên hệ chuyên gia phần mềm UNIC ngay để được tư vấn
LOW CODE LÀ GÌ